Đọc nhanh: 对数连级数 (đối số liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số log.
对数连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số log
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对数连级数
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 我 对 数学 一窍不通
- Tôi hoàn toàn không hiểu gì về toán học.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 他 对 数学 感兴趣 得 要命
- Anh ấy cực kỳ đam mê toán học.
- 我们 的 同志 绝对 大多数 都 是 好 同志
- các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
数›
级›
连›