对数连级数 duì shù lián jí shù
volume volume

Từ hán việt: 【đối số liên cấp số】

Đọc nhanh: 对数连级数 (đối số liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số log.

Ý Nghĩa của "对数连级数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对数连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp số log

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对数连级数

  • volume volume

    - 探讨 tàntǎo le 半径 bànjìng 维数 wéishù duì 快速路 kuàisùlù 系统 xìtǒng 规划 guīhuà de 意义 yìyì děng

    - Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 人数 rénshù 对比 duìbǐ shì 一对 yīduì

    - Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái jiāng duì 不计其数 bùjìqíshù de 卫星 wèixīng biān 目录 mùlù

    - Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.

  • volume volume

    - duì 数学 shùxué 一窍不通 yīqiàobùtōng

    - Tôi hoàn toàn không hiểu gì về toán học.

  • volume volume

    - duì 参数 cānshù 进行 jìnxíng 适当 shìdàng 修改 xiūgǎi

    - Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.

  • volume volume

    - 对比 duìbǐ 数据 shùjù 发现错误 fāxiàncuòwù

    - So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.

  • volume volume

    - duì 数学 shùxué 感兴趣 gǎnxìngqù 要命 yàomìng

    - Anh ấy cực kỳ đam mê toán học.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 同志 tóngzhì 绝对 juéduì 大多数 dàduōshù dōu shì hǎo 同志 tóngzhì

    - các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao