chì
volume volume

Từ hán việt: 【sí】

Đọc nhanh: (sí). Ý nghĩa là: cánh; đôi cánh, vây cá mập; vi cá (món ăn quý), cánh (bộ phận dạng cánh). Ví dụ : - 鸟儿展开了翅膀。 Con chim đã mở rộng đôi cánh.. - 他梦想拥有一双翅膀。 Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.. - 这只鸟的翅膀受伤了。 Cánh của con chim này bị thương rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cánh; đôi cánh

某些动物的飞行器官。昆虫一般是两对,鸟及蝙蝠等是一对。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 展开 zhǎnkāi le 翅膀 chìbǎng

    - Con chim đã mở rộng đôi cánh.

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 拥有 yōngyǒu 一双 yīshuāng 翅膀 chìbǎng

    - Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.

  • volume volume

    - zhè zhǐ niǎo de 翅膀 chìbǎng 受伤 shòushāng le

    - Cánh của con chim này bị thương rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vây cá mập; vi cá (món ăn quý)

鱼翅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鱼翅 yúchì

    - Tôi thích ăn vây cá mập.

  • volume volume

    - 鱼翅 yúchì hěn guì

    - Vây cá mập rất đắt.

  • volume volume

    - 鱼翅 yúchì tāng hěn 有名 yǒumíng

    - Súp vây cá mập rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. cánh (bộ phận dạng cánh)

(翅 儿) 物体上形状像翅膀的部分(古>又同'啻'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 纱帽 shāmào de chì 很长 hěnzhǎng

    - Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.

  • volume volume

    - 翅果 chìguǒ shì 一种 yīzhǒng 风播 fēngbō 果实 guǒshí

    - Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kàn 插翅难飞 chāchìnánfēi

    - Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.

  • volume volume

    - 扑扇 pūshān 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

  • volume volume

    - 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - vỗ cánh; đập cánh

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 空中 kōngzhōng 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - Mòng biển vẫy cánh trong không trung.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鱼翅 yúchì

    - Tôi thích ăn vây cá mập.

  • volume volume

    - 昆虫 kūnchóng 羽翅 yǔchì 小巧 xiǎoqiǎo

    - Cánh côn trùng nhỏ xinh.

  • volume volume

    - 母鸭 mǔyā zhà chì 保护 bǎohù 小鸭 xiǎoyā

    - Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao