蝎子草 xiē zǐ cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hiết tử thảo】

Đọc nhanh: 蝎子草 (hiết tử thảo). Ý nghĩa là: cỏ bò cạp.

Ý Nghĩa của "蝎子草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝎子草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ bò cạp

多年生草本植物,叶子对生,倒卵形,花粉红色人被蝎子蜇伤时,可以用这种草的茎或叶的汁来治疗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎子草

  • volume volume

    - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - zài 草地 cǎodì de 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 八角亭 bājiǎotíng zi

    - ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng bèng zhe

    - Bọn trẻ đang nhảy nhót trên thảm cỏ.

  • volume volume

    - de 脖子 bózi shàng yǒu 草莓 cǎoméi

    - Trên cổ anh ấy có dấu hôn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草坪 cǎopíng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng wán hěn 舒展 shūzhǎn

    - Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - yòng 叉子 chāzǐ 收集 shōují 干草 gāncǎo

    - Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Xiē
    • Âm hán việt: Hiết , Hạt , Yết
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIAPV (中戈日心女)
    • Bảng mã:U+874E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình