Đọc nhanh: 蝎子草 (hiết tử thảo). Ý nghĩa là: cỏ bò cạp.
蝎子草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ bò cạp
多年生草本植物,叶子对生,倒卵形,花粉红色人被蝎子蜇伤时,可以用这种草的茎或叶的汁来治疗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎子草
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 孩子 们 在 草地 上 蹦 着
- Bọn trẻ đang nhảy nhót trên thảm cỏ.
- 他 的 脖子 上 有 草莓
- Trên cổ anh ấy có dấu hôn.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
草›
蝎›