Đọc nhanh: 蜷缩一团 (quyền súc nhất đoàn). Ý nghĩa là: chùm hum.
蜷缩一团 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm hum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷缩一团
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 他们 组成 了 一个 团队
- Họ đã thành lập một đội nhóm.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 花猫 蜷作 一团 睡觉
- Con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
团›
缩›
蜷›