Đọc nhanh: 蹲伏 (tỗn phục). Ý nghĩa là: núp; trốn.
蹲伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núp; trốn
(身子) 低低地蹲着;埋伏或藏着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲伏
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 整天 蹲 在 家里 不 出门
- Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
蹲›