Đọc nhanh: 蜜糖 (mật đường). Ý nghĩa là: Mật ong. Ví dụ : - 友谊如蜜糖,我们一同品尝,甜蜜一滴滴渗入心田。 Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.. - 爱是一块蜜糖,即使你心头苦涩,也能甜到心窝里去。 Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
蜜糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật ong
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜糖
- 这 糖蜜 真 香甜
- Mật đường này rất thơm ngọt.
- 我 喜欢 这种 糖蜜
- Tôi thích loại mật đường này.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
蜜›