Đọc nhanh: 蜜月旅行 (mật nguyệt lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch tuần trăng mật.
蜜月旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch tuần trăng mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜月旅行
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 本月 我 打算 旅行
- Tháng này tôi dự định đi du lịch.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 我们 在 月初 去 旅行
- Chúng tôi đi du lịch vào đầu tháng.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他 计划 下个月 去 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch tháng sau đi du lịch.
- 我们 下个月 要 去 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
月›
蜜›
行›