蜜月旅行 mìyuè lǚxíng
volume volume

Từ hán việt: 【mật nguyệt lữ hành】

Đọc nhanh: 蜜月旅行 (mật nguyệt lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch tuần trăng mật.

Ý Nghĩa của "蜜月旅行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

蜜月旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Du lịch tuần trăng mật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜月旅行

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 首尾 shǒuwěi 经过 jīngguò le 一个多月 yígèduōyuè

    - chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.

  • volume volume

    - 本月 běnyuè 打算 dǎsuàn 旅行 lǚxíng

    - Tháng này tôi dự định đi du lịch.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià xiǎng 旅行 lǚxíng

    - Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 月初 yuèchū 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi đi du lịch vào đầu tháng.

  • volume volume

    - 下个月 xiàgeyuè 旅行 lǚxíng

    - Tháng sau đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 交游 jiāoyóu

    - Họ kết giao trong chuyến du lịch.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch tháng sau đi du lịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下个月 xiàgeyuè yào 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao