Đọc nhanh: 蜜瓜 (mật qua). Ý nghĩa là: Dưa hồng, dưa bở.
蜜瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa hồng, dưa bở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜瓜
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
蜜›