蜈蚣条 wúgōng tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【ngô công điều】

Đọc nhanh: 蜈蚣条 (ngô công điều). Ý nghĩa là: dây rút bóng.

Ý Nghĩa của "蜈蚣条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜈蚣条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây rút bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜈蚣条

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 颁布 bānbù 管理条例 guǎnlǐtiáolì

    - ban hành quản lý điều lệ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 蜈蚣 wúgōng shì 一种 yīzhǒng 环节动物 huánjiédòngwù

    - Con rết là loài động vật chân khớp.

  • volume volume

    - 蜈蚣 wúgōng 每个 měigè 环节 huánjié dōu yǒu jiǎo

    - Mỗi đốt của rết đều có chân.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LICI (中戈金戈)
    • Bảng mã:U+86A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIRVK (中戈口女大)
    • Bảng mã:U+8708
    • Tần suất sử dụng:Trung bình