Đọc nhanh: 材皮 (tài bì). Ý nghĩa là: chất liệu da.
材皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất liệu da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材皮
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
皮›