Đọc nhanh: 车条 (xa điều). Ý nghĩa là: nan hoa (xe); căm xe.
车条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nan hoa (xe); căm xe
辐条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车条
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 这条 路 适合 骑 自行车
- Con đường này phù hợp để đạp xe.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 这 条 路上 车辆 很少
- Con đường này ít xe cộ.
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 这条 街 两边 都 可 停车
- Hai bên đường đều có thể dừng đỗ.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
车›