琴叶榕 qín yèróng
volume volume

Từ hán việt: 【cầm hiệp dong】

Đọc nhanh: 琴叶榕 (cầm hiệp dong). Ý nghĩa là: Cây bàng singapore.

Ý Nghĩa của "琴叶榕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琴叶榕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây bàng singapore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴叶榕

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 喜欢 xǐhuan 月琴 yuèqín

    - Bọn họ đều thích đàn nguyệt.

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 7 suì shí jiù huì 钢琴 gāngqín 作曲 zuòqǔ

    - Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn huì 弹琴 tánqín 甚至 shènzhì 还会 háihuì 作曲 zuòqǔ

    - Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.

  • volume volume

    - xiàng 讲解 jiǎngjiě 音乐 yīnyuè de 妙处 miàochù 可是 kěshì zhè 无异于 wúyìyú 对牛弹琴 duìniútánqín

    - Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCR (木十金口)
    • Bảng mã:U+6995
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao