Đọc nhanh: 蜂蜜梳子 (phong mật sơ tử). Ý nghĩa là: tổ ong.
蜂蜜梳子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ ong
honeycomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂蜜梳子
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 女孩 在 梳辫子
- Cô gái đang chải bím tóc.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 的 梳子 掉 在 地上 了
- Cái lược của anh ta rơi xuống đất.
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梳›
蜂›
蜜›