Đọc nhanh: 一梳子 (nhất sơ tử). Ý nghĩa là: nải.
一梳子 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一梳子
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 这是 一把 木制 的 梳子
- Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
子›
梳›