一梳子 yī shūzi
volume volume

Từ hán việt: 【nhất sơ tử】

Đọc nhanh: 一梳子 (nhất sơ tử). Ý nghĩa là: nải.

Ý Nghĩa của "一梳子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一梳子 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一梳子

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 梳子 shūzi

    - Tôi có một cái lược.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 木制 mùzhì de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược làm bằng gỗ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 很漂亮 hěnpiàoliàng de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao