Đọc nhanh: 梳子盒 (sơ tử hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng lược.
梳子盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳子盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 他 的 梳子 掉 在 地上 了
- Cái lược của anh ta rơi xuống đất.
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梳›
盒›