Đọc nhanh: 蜂窝煤 (phong oa môi). Ý nghĩa là: than tổ ong.
蜂窝煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than tổ ong
煤末掺适量石灰或黏土加水和匀,用模型压制成的短圆柱形燃料,有许多上下贯通的孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂窝煤
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 蜂窝煤
- than tổ ong
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 蜂窝 挂 在 墙上
- Tổ ong ở trên tường.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
窝›
蜂›