Đọc nhanh: 白煤 (bạch môi). Ý nghĩa là: than đá; than không khói; An-tra-xit; bạch môi, than trắng (dùng sức nước chảy làm động lực cho thuỷ điện).
白煤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than đá; than không khói; An-tra-xit; bạch môi
无烟煤
✪ 2. than trắng (dùng sức nước chảy làm động lực cho thuỷ điện)
指用做动力的水流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白煤
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
白›