Đọc nhanh: 褐煤 (hạt môi). Ý nghĩa là: than nâu; than li-nhít.
褐煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than nâu; than li-nhít
煤的一种,一般黑色,有的灰褐色,含水分较多除做燃料外,还用来提炼汽油、煤油、焦油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐煤
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 她 穿褐衣 很 好看
- Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
褐›