Đọc nhanh: 红煤 (hồng môi). Ý nghĩa là: antraxit; than không khói; than gầy, than béo.
红煤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. antraxit; than không khói; than gầy
无烟煤
✪ 2. than béo
煤的一种, 暗黑色, 有光泽, 含碳量较低, 燃烧时冒烟除用做燃料外, 也是炼焦的原料, 可分为焦煤、肥煤、瘦煤、气煤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红煤
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
红›