Đọc nhanh: 冬眠 (đông miên). Ý nghĩa là: ngủ đông; sự ngủ đông.
冬眠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ đông; sự ngủ đông
某些动物对不利生活条件的一种适应如蛙、龟、蛇、蝙蝠、刺猬等,冬季僵卧在洞里,血液循环和呼吸非常缓慢,神经活动几乎完全停止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬眠
- 他 昨天 失眠
- Hôm qua anh ấy mất ngủ.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 他 最近 总是 失眠
- Gần đây anh ấy luôn mất ngủ.
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
眠›