zhé
volume volume

Từ hán việt: 【triệp】

Đọc nhanh: (triệp). Ý nghĩa là: sợ hãi; hoảng sợ; kinh sợ; kinh hoàng. Ví dụ : - 詟服(慑服) sợ và phục. - 詟惧(恐惧) hoảng sợ; sợ hãi; sợ sệt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; hoảng sợ; kinh sợ; kinh hoàng

惧怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 詟服 zhéfú ( 慑服 shèfú )

    - sợ và phục

  • volume volume

    - 詟惧 zhéjù ( 恐惧 kǒngjù )

    - hoảng sợ; sợ hãi; sợ sệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 詟服 zhéfú ( 慑服 shèfú )

    - sợ và phục

  • volume volume

    - 詟惧 zhéjù ( 恐惧 kǒngjù )

    - hoảng sợ; sợ hãi; sợ sệt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp
    • Nét bút:一ノフノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPYMR (戈心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp