Đọc nhanh: 蛐蟮 (khúc thiện). Ý nghĩa là: con giun; con trùng, con trùn; trùn.
蛐蟮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con giun; con trùng
蚯蚓见〖曲蟮〗 (qū·shàn)
✪ 2. con trùn; trùn
环节动物, 身体柔软, 圆而长, 环节上有刚毛, 生活在土壤中, 能使土壤疏松, 它的粪便能使土壤肥沃, 是益虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛐蟮
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 孩子 们 玩斗 蛐蛐儿
- Trẻ em chơi côn trùng chọi.
蛐›
蟮›