蛐蟮 qū shàn
volume volume

Từ hán việt: 【khúc thiện】

Đọc nhanh: 蛐蟮 (khúc thiện). Ý nghĩa là: con giun; con trùng, con trùn; trùn.

Ý Nghĩa của "蛐蟮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛐蟮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con giun; con trùng

蚯蚓见〖曲蟮〗 (qū·shàn)

✪ 2. con trùn; trùn

环节动物, 身体柔软, 圆而长, 环节上有刚毛, 生活在土壤中, 能使土壤疏松, 它的粪便能使土壤肥沃, 是益虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛐蟮

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • volume volume

    - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 玩斗 wándòu 蛐蛐儿 qūquer

    - Trẻ em chơi côn trùng chọi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITW (中戈廿田)
    • Bảng mã:U+86D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITGR (中戈廿土口)
    • Bảng mã:U+87EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình