Đọc nhanh: 蛋花汤 (đản hoa thang). Ý nghĩa là: súp trong có trứng đánh và rau lá xanh, súp trứng đánh.
蛋花汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. súp trong có trứng đánh và rau lá xanh
clear soup containing beaten egg and green leafy vegetable
✪ 2. súp trứng đánh
eggdrop soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋花汤
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 用 花朵 来 衬托 蛋糕 的 美丽
- Dùng hoa để làm nổi bật vẻ đẹp của bánh.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
花›
蛋›