Đọc nhanh: 蜂王乳 (phong vương nhũ). Ý nghĩa là: sữa ong chúa.
蜂王乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa ong chúa
royal jelly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂王乳
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 蜂乳 对 健康 有 好处
- Sữa ong chúa có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
王›
蜂›