Đọc nhanh: 蛋黄素 (đản hoàng tố). Ý nghĩa là: lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng).
蛋黄素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng)
lecithin (phospholipid found in egg yolk)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄素
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 这是 一个 双黄 蛋
- Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
蛋›
黄›