蛋黄素 dànhuáng sù
volume volume

Từ hán việt: 【đản hoàng tố】

Đọc nhanh: 蛋黄素 (đản hoàng tố). Ý nghĩa là: lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng).

Ý Nghĩa của "蛋黄素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛋黄素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng)

lecithin (phospholipid found in egg yolk)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄素

  • volume volume

    - zhǐ chī 蛋白 dànbái 不吃 bùchī 黄儿 huángér

    - Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - de 蛋黄酱 dànhuángjiàng 芥末 jièmò jiàng ne

    - Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蛋黄酱 dànhuángjiàng 朗姆 lǎngmǔ

    - Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 双黄 shuānghuáng dàn

    - Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.

  • volume volume

    - 蛋白质 dànbáizhì shì 重要 zhòngyào

    - Protein là chất quan trọng.

  • volume volume

    - yòng 麻黄 máhuáng 提制 tízhì 麻黄素 máhuángsù

    - dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.

  • volume volume

    - 塞进 sāijìn 一个 yígè 蛋黄酱 dànhuángjiàng 罐里 guànlǐ de

    - Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao