Đọc nhanh: 蛋杯 (đản bôi). Ý nghĩa là: Cốc đựng trứng để ăn; Cốc để giữ trứng khi ăn.
蛋杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốc đựng trứng để ăn; Cốc để giữ trứng khi ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 要 来 一杯 蛋酒 吗
- Tôi có thể làm ướt còi của bạn bằng một ít trứng gà được không?
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
蛋›