Đọc nhanh: 蛇雕 (xà điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn mào (Spilornis cheela).
蛇雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn mào (Spilornis cheela)
(bird species of China) crested serpent eagle (Spilornis cheela)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇雕
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
雕›