Đọc nhanh: 蛇足 (xà túc). Ý nghĩa là: chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa (ví với vật dư thừa).
蛇足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa (ví với vật dư thừa)
比喻多余无用的事物参看〖画蛇添足〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇足
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 这 就是 画蛇添足 的 故事
- Đây chính là câu chuyện "vẽ rắn thêm chân".
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
足›