Đọc nhanh: 蛇蜕 (xà thuế). Ý nghĩa là: vỏ rắn lột; da rắn lột.
蛇蜕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ rắn lột; da rắn lột
中药指蛇蜕下来的皮,管状薄膜,半透明,有光泽,用来治惊风、抽搐、癫痫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蜕
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 小鸟 正在 蜕毛
- Chim nhỏ đang thay lông.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
蜕›