蝉蜕 chántuì
volume volume

Từ hán việt: 【thiền thuế】

Đọc nhanh: 蝉蜕 (thiền thuế). Ý nghĩa là: xác ve; thiền thuế, giải thoát.

Ý Nghĩa của "蝉蜕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝉蜕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xác ve; thiền thuế

蝉的幼虫变为成虫时蜕下的壳中医做解热镇静的药物

✪ 2. giải thoát

比喻解脱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝉蜕

  • volume volume

    - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • volume volume

    - 飞鸟 fēiniǎo chán zài 歌词 gēcí 来看 láikàn 深度 shēndù yǒu 内涵 nèihán 脱离 tuōlí le qíng 情爱 qíngài ài de 感伤 gǎnshāng

    - Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.

  • volume volume

    - chán de 幼虫 yòuchóng 藏土里 cángtǔlǐ

    - Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • volume volume

    - 蝉联 chánlián 世界冠军 shìjièguànjūn

    - liên tục là quán quân thế giới.

  • volume volume

    - chán zài 枝头 zhītóu 高声 gāoshēng jiào

    - Con ve sầu kêu to trên cành.

  • volume volume

    - 蝉蜕 chántuì zài 阳光 yángguāng xià

    - Xác ve sầu ở dưới ánh nắng.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 气头上 qìtóushàng 大家 dàjiā dōu 噤若寒蝉 jìnruòhánchán 深怕 shēnpà zài 生气 shēngqì

    - Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuì
    • Âm hán việt: Thuế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XLICR (重中戈金口)
    • Bảng mã:U+8715
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiền , Thuyền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LICWJ (中戈金田十)
    • Bảng mã:U+8749
    • Tần suất sử dụng:Trung bình