Đọc nhanh: 蝉蜕 (thiền thuế). Ý nghĩa là: xác ve; thiền thuế, giải thoát.
蝉蜕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xác ve; thiền thuế
蝉的幼虫变为成虫时蜕下的壳中医做解热镇静的药物
✪ 2. giải thoát
比喻解脱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝉蜕
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 蝉 的 幼虫 藏土里
- Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 蝉联 世界冠军
- liên tục là quán quân thế giới.
- 蝉 在 枝头 高声 叫
- Con ve sầu kêu to trên cành.
- 蝉蜕 在 阳光 下
- Xác ve sầu ở dưới ánh nắng.
- 爸爸 正在 气头上 , 大家 都 噤若寒蝉 , 深怕 再 惹 他 生气
- Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜕›
蝉›