Đọc nhanh: 蛇蛇 (di di). Ý nghĩa là: vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。.
蛇蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蛇
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 看到 蛇 , 她 急忙 后退
- Nhìn thấy rắn, cô ấy vội vàng lùi về sau.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›