Đọc nhanh: 蛇纹岩 (xà văn nham). Ý nghĩa là: serpentine (địa chất).
蛇纹岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. serpentine (địa chất)
serpentine (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇纹岩
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
纹›
蛇›