Đọc nhanh: 凝灰岩 (ngưng hôi nham). Ý nghĩa là: đá ba-dan (đá tạo thành từ tro núi lửa).
凝灰岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá ba-dan (đá tạo thành từ tro núi lửa)
火山喷出来的灰砂等物质胶结成的岩石,多为红褐色、黄色或灰色,质松有孔隙,机械强度低,致密的可做建筑材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝灰岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
岩›
灰›