Đọc nhanh: 蛋氨酸 (đản an toan). Ý nghĩa là: methionine (Met), một axit amin thiết yếu.
蛋氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methionine (Met), một axit amin thiết yếu
methionine (Met), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 不是 笨蛋
- Anh ấy không phải là đồ ngốc.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
蛋›
酸›