Đọc nhanh: 蛇含石 (xà hàm thạch). Ý nghĩa là: ngọc rắn.
蛇含石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc rắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇含石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
石›
蛇›