Đọc nhanh: 椰饼 (da bính). Ý nghĩa là: bánh dừa.
椰饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh dừa
一种又厚又甜的菲律宾卷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰饼
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 你 还 吃 那个 烤饼 吗
- Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
饼›