椰饼 yē bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【da bính】

Đọc nhanh: 椰饼 (da bính). Ý nghĩa là: bánh dừa.

Ý Nghĩa của "椰饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椰饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh dừa

一种又厚又甜的菲律宾卷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰饼

  • volume volume

    - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • volume volume

    - gěi de 烤饼 kǎobǐng

    - Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn gǎn zhe 面饼 miànbǐng

    - Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.

  • volume volume

    - 刚出 gāngchū guō de bǐng hěn tàng

    - Bánh mới ra lò rất nóng.

  • volume volume

    - hái chī 那个 nàgè 烤饼 kǎobǐng ma

    - Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?

  • volume volume

    - lǎo 画饼 huàbǐng 可别 kěbié xìn

    - Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.

  • volume volume

    - zài 椰子树 yēzishù xià 打了个 dǎlegè dǔn

    - Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao