Đọc nhanh: 萋叶和槟榔 (thê hiệp hoà tân lang). Ý nghĩa là: Trầu cau; cau trầu; giầu cau.
萋叶和槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trầu cau; cau trầu; giầu cau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萋叶和槟榔
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
和›
榔›
槟›
萋›