Đọc nhanh: 蝇头槟榔 (dăng đầu tân lang). Ý nghĩa là: cau đầu ruồi.
蝇头槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau đầu ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝇头槟榔
- 蝇头微利
- chút lợi cỏn con
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
榔›
槟›
蝇›