Đọc nhanh: 别枝槟榔 (biệt chi tân lang). Ý nghĩa là: cau lại buồng.
别枝槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau lại buồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别枝槟榔
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 别 拿 树枝 杵 我 的 背
- Đừng dùng cành cây chọc lưng tôi.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
枝›
榔›
槟›