Đọc nhanh: 老鹳草 (lão quán thảo). Ý nghĩa là: cây phong lữ.
老鹳草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây phong lữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老鹳草
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 稻草堆 诱惑 着 老鼠 堆
- Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
草›
鹳›