Đọc nhanh: 虹桥机场 (hồng kiều cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Hồng Kiều (Thượng Hải).
虹桥机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay Hồng Kiều (Thượng Hải)
Hongqiao Airport (Shanghai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹桥机场
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他 在 机场 滞留 了 五个 小时
- Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
机›
桥›
虹›