Đọc nhanh: 机场灯标 (cơ trường đăng tiêu). Ý nghĩa là: Đèn hiệu sân bay.
机场灯标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn hiệu sân bay
机场灯标在结构上不同于一般户外灯具。例如,立式灯具不仅要经受飞机尾流的巨大吹力,还要在被飞机撞及时能立即倾倒;平地式灯具要能承受飞机的压力和风雪酷暑的轮番作用。由于机场灯在结构上的特殊要求,许多国家都制订了严格的灯具规范并付诸实施。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机场灯标
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 他 在 机场 碰见 了 家人
- Anh ấy gặp gia đình ở sân bay.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
机›
标›
灯›