虹彩 hóngcǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hồng thải】

Đọc nhanh: 虹彩 (hồng thải). Ý nghĩa là: màu cầu vồng.

Ý Nghĩa của "虹彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虹彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu cầu vồng

虹的光彩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹彩

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 看着 kànzhe 鲜艳 xiānyàn de 彩虹 cǎihóng

    - Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.

  • volume volume

    - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 历过 lìguò 风雨 fēngyǔ 方见 fāngjiàn 彩虹 cǎihóng

    - Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng de 颜色 yánsè 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Cầu vồng rực rỡ lung linh sắc màu.

  • volume volume

    - xiǎng kàn 彩虹 cǎihóng

    - Tôi muốn đi xem cầu vồng.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có 7 màu.

  • volume volume

    - pāi le 一张 yīzhāng 彩虹 cǎihóng de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao