Đọc nhanh: 虹栋 (hồng đống). Ý nghĩa là: màu sắc như cầu vồng.
虹栋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc như cầu vồng
彩色如虹的层梁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹栋
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 天上 现虹 , 美妙绝伦
- Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 风雨 过后 会 见到 美丽 的 彩虹
- Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 她 占有 了 这栋 大楼 的 顶层
- Cô ấy sở hữu tầng trên cùng của tòa nhà này.
- 她 是 这栋 房子 的 主人
- Cô ấy là chủ sở hữu của ngôi nhà này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栋›
虹›