虹栋 hóng dòng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng đống】

Đọc nhanh: 虹栋 (hồng đống). Ý nghĩa là: màu sắc như cầu vồng.

Ý Nghĩa của "虹栋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虹栋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu sắc như cầu vồng

彩色如虹的层梁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹栋

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 看着 kànzhe 鲜艳 xiānyàn de 彩虹 cǎihóng

    - Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 现虹 xiànhóng 美妙绝伦 měimiàojuélún

    - Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 损了 sǔnle 那栋 nàdòng 房屋 fángwū

    - Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ 过后 guòhòu huì 见到 jiàndào 美丽 měilì de 彩虹 cǎihóng

    - Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhù zài 一栋 yīdòng 古色古香 gǔsègǔxiāng de 别墅 biéshù

    - Bà sống trong một căn biệt thự cổ.

  • volume volume

    - shì 富豪 fùháo yǒu 财力 cáilì 买下 mǎixià 这栋 zhèdòng lóu

    - Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 这栋 zhèdòng 大楼 dàlóu de 顶层 dǐngcéng

    - Cô ấy sở hữu tầng trên cùng của tòa nhà này.

  • volume volume

    - shì 这栋 zhèdòng 房子 fángzi de 主人 zhǔrén

    - Cô ấy là chủ sở hữu của ngôi nhà này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đống
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKD (木大木)
    • Bảng mã:U+680B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao