Đọc nhanh: 彩虹鹦鹉 (thải hồng anh vũ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lorikeet cầu vồng (Trichoglossus haematodus).
彩虹鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lorikeet cầu vồng (Trichoglossus haematodus)
(bird species of China) rainbow lorikeet (Trichoglossus haematodus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩虹鹦鹉
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 忽 看到 天边 的 彩虹
- Bỗng nhìn thấy cầu vồng ở chân trời.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 彩虹 格外 耀眼
- Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.
- 他 拍 了 一张 彩虹 的 照片
- Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
虹›
鹉›
鹦›