Đọc nhanh: 虎林市 (hổ lâm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Hulin county level city in Jixi 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎林市
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
林›
虎›