虎头燕颔 hǔ tóu yàn hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hổ đầu yến hạm】

Đọc nhanh: 虎头燕颔 (hổ đầu yến hạm). Ý nghĩa là: râu hùm hàm én; hình dung quý tướng của vương hầu hoặc sự uy vũ về tướng mạo của võ tướng. Tướng mạo của Ban Siêu đời Hán; người ta cho là tướng của người anh hùng.

Ý Nghĩa của "虎头燕颔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎头燕颔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. râu hùm hàm én; hình dung quý tướng của vương hầu hoặc sự uy vũ về tướng mạo của võ tướng. Tướng mạo của Ban Siêu đời Hán; người ta cho là tướng của người anh hùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎头燕颔

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo ér 虎头虎脑 hǔtóuhǔnǎo de 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 身体 shēntǐ hǎo 劲头儿 jìntóuer 个个 gègè dōu xiàng 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - zài 枝头 zhītóu 四处张望 sìchùzhāngwàng

    - Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORMBO (人口一月人)
    • Bảng mã:U+9894
    • Tần suất sử dụng:Trung bình