Đọc nhanh: 兰台令史 (lan thai lệnh sử). Ý nghĩa là: Lan Đài lệnh sử (chức quan).
兰台令史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lan Đài lệnh sử (chức quan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰台令史
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 太史令
- Thái sử lệnh.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
- 历史 也 是 一个 舞台
- Lịch sử cũng là một vũ đài.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
兰›
台›
史›