Đọc nhanh: 藤壶 (đằng hồ). Ý nghĩa là: (động vật) con hà.
藤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (động vật) con hà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 唾壶
- ống nhổ
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 你们 经历 了 常青藤 周
- Bạn đã sống qua tuần thường xuân
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 在 紫藤 巷有 这样 一个 咖啡馆
- Có một quán cà phê trong fairview.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
藤›