藤壶 téng hú
volume volume

Từ hán việt: 【đằng hồ】

Đọc nhanh: 藤壶 (đằng hồ). Ý nghĩa là: (động vật) con hà.

Ý Nghĩa của "藤壶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (động vật) con hà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤壶

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 唾壶 tuòhú

    - ống nhổ

  • volume volume

    - xiān zuò 一会儿 yīhuìer 一壶 yīhú chá

    - Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 经历 jīnglì le 常青藤 chángqīngténg zhōu

    - Bạn đã sống qua tuần thường xuân

  • volume volume

    - shì 常青藤 chángqīngténg 名校 míngxiào de 代表 dàibiǎo

    - Anh ấy là đại diện thường xuân.

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 哪题 nǎtí 不开 bùkāi méi 看见 kànjiàn shì zuò zhe 公交 gōngjiāo 回来 huílai de ma

    - Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao