Đọc nhanh: 额度转换 (ngạch độ chuyển hoán). Ý nghĩa là: chuyển đổi tín dụng.
额度转换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển đổi tín dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额度转换
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 她 一再 转换 谈话 的 话题
- Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
换›
转›
额›